--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ban sáng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ban sáng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ban sáng
Your browser does not support the audio element.
+
This morning, in the morning
Lượt xem: 738
Từ vừa tra
+
ban sáng
:
This morning, in the morning
+
drill instructor
:
sỹ quan không có quân hàm, người hướng dẫn binh lính mới kỷ luật và diễu hành
+
bình quân
:
Averagethu nhập bình quânthe average incomebình quân mỗi hecta thu hoạch mười tấn thócon an average, the per ha yield is ten tons of paddychủ nghĩa bình quânegalitarism